Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灵床
[língchuáng]
|
1. linh sàng。停放尸体的床铺。
2. giường để thi hài (trước khi nhập quan)。为死者虚设的床铺。