Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灵巧
[língqiǎo]
|
khéo léo; tinh tế; linh hoạt。灵活而巧妙。
心思灵巧。
đầu óc linh hoạt linh động.
他的手挺灵巧,能做各种精致的小玩意儿。
đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo.