Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灵台
[língtái]
|
1. ngôi mộ; phần mộ; bàn thờ。停灵柩,2. 放骨灰盒或设置死者遗像、灵位的台。
灵台左右排列着花圈。
xung quanh bàn thờ để nhiều khung hình.
2. tâm linh。心灵。