Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灵便
[líng·bian]
|
1. linh hoạt; nhanh nhẹn; tiện lợi (tay chân, ngũ quan)。(四肢、五官)灵活; 灵敏。
手脚灵便。
tay chân nhanh nhẹn.
我耳朵不灵便, 你说话大声点。
tai tôi nghe không rõ, anh nói to lên.
2. tiện lợi; tiện dùng (công cụ)。(工具等)轻巧,3. 使用方便。
这把钳子使着真灵便。
cái kìm này dùng tiện lợi lắm.