Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灵位
[língwèi]
|
bài vị; linh vị。人死后暂时设的木牌,上面写着死者的名字, 用作供奉对象。