Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灵丹妙药
[língdānmiàoyào]
|
Hán Việt: LINH ĐƠN DIỆU DƯỢC
linh dược; thần dược; linh đan diệu dược。灵验有效的奇药。迷信的人认为这种药能治百病。比喻能解决一切问题的办法。也说灵丹圣药。