Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灰顶
[huīdǐng]
|
mái nhà trát vôi。抹石灰而不盖瓦的房顶。