Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灰蒙蒙
[huīmēngmēng]
|
u tối; tối tăm; lu mờ; mờ mờ; mờ mịt; mù mịt; mờ tối。(灰蒙蒙的)形容暗淡模糊(多指景色)。
灰蒙蒙的夜色
đêm tối mờ mịt
一起风沙,天地都变得灰蒙蒙的。
gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.