Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灰烬
[huījìn]
|
tro tàn; tro bụi; bụi。物品燃烧后的灰和烧剩下的东西。
化为灰烬
biến thành tro bụi