Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灰溜溜
[huīliūliū]
|
Ghi chú: (灰溜溜的)
1. xám xịt; xám ngắt; xám xì; xám xì xám xịt (có ý chán ghét)。形容颜色暗淡(含厌恶意)。
屋子多年没粉刷,灰溜溜的。
ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
2. ảo não; chán chường; ỉu xìu; chán nản。形容神情懊丧或消沉。
他挨了一顿训斥,灰溜溜地走出来。
nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
不知什么原因,他这阵子显得灰溜溜的。
không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.