Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灰浆
[huījiāng]
|
1. vữa (có pha xi măng và bột màu để trát tường)。石灰、水泥或青灰等加水拌和而成的浆,用来粉刷墙壁。
2. vôi vữa (để xây nhà)。见〖砂浆〗。