Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灰棚
[huīpéng]
|
1. nhà tranh。堆草木灰的矮小的房子。
2. nhà trát vôi; nhà nhỏ mái trát vôi。(灰棚儿)。灰顶的小房子。