Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灰暗
[huī'àn]
|
ảm đạm; u ám; u tối; không rõ ràng。暗淡;不鲜明。
天色灰暗。
trời u ám; trời ảm đạm
前途灰暗
tiền đồ u ám