Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灰头土脸儿
[huītóutǔliǎnr]
|
Ghi chú: (灰溜溜的)(灰头土脸儿的)
1. người đầy bụi đất。满头满脸沾上尘土的样子。
2. chán nản; chán chường。形容神情懊丧或消沉。
你高高兴兴地走了,可别弄得灰头土脸儿地回来。
anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.