Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灰土
[huītǔ]
|
bụi; bụi bặm; bụi đất。尘土。
车后卷起一片灰土。
sau xe bụi đất mịt mù.