Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灰分
[huīfèn]
|
lượng chứa tro。物质燃烧后剩下的灰的重量与原物质重量的比值,叫做这种物质的灰分。如100千克的煤,燃烧后剩灰25千克,这种煤的灰分就是25%。