Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灰光
[huīguāng]
|
quầng trăng mờ (ánh sáng mặt trăng thượng tuần)。农历每月月初,月球被地球阴影遮住的部分现出的微光。灰光是地球反射的太阳光照亮了月球,再反射回地球而形成的。发灰光的部分和娥眉月形成一个整圆。