Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灯语
[dēngyǔ]
|
tín hiệu đèn。通讯方法之一,用灯光一明一暗的间歇做出长短不同的信号。