Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灯火万家
[dēnghuǒwànjiā]
|
đèn đuốc như sao; đèn đuốc sáng trưng。家家点上了灯。指天黑上灯的时候。也形容一片灿烂的夜景。