Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灯油
[dēngyóu]
|
dầu thắp (thường chỉ dầu lửa)。点灯用的油,通常指煤油。