Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灯标
[dēngbiāo]
|
1. đèn hiệu; đèn tín hiệu (dùng trong hàng không)。航标的一种,装有灯光设备,供夜间航行使用。
2. đèn bảng hiệu; đèn quảng cáo。用灯装饰的或做成的标志或标语。
夜市灯标
đèn quảng cáo trong chợ đêm.