Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灯彩
[dēngcǎi]
|
1. làm đèn lồng; nghề làm lồng đèn。指民间制造花灯的工艺。
2. đèn lồng。旧时演戏时用做舞台装饰或表演道具的花灯。
满台灯彩
đèn lồng treo khắp sân khấu
3. đèn lồng; lồng đèn (dùng để trang trí)。泛指做装饰用的彩色花灯。
室内灯彩交辉。
trong phòng đèn lồng sáng trưng.
国庆节用的灯彩全部安装就绪。
đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.