Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灯座
[dēngzuò]
|
1. đui đèn。电灯泡的插座。
2. chân đế; chân đèn。电灯泡和电子管中的绝缘部分,其内部与电路相联。