Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灯头
[dēngtóu]
|
1. chui đèn; đuôi đèn。接在电灯线末端、供安装灯泡用的装置。
螺丝口的灯头。
cái chui đèn xoáy
2. bóng đèn。指电灯盏数。
这间屋里有五个灯头。
trong nhà này có năm bóng đèn.
3. cổ đèn。煤油灯上装灯心、安灯罩的部分。