Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
灯台
[dēngtái]
|
đế đèn; cái đế đèn; chân đèn。灯盏的底座。