Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火龙
[huǒlóng]
|
1. rồng lửa。形容连成一串的灯火或连成一线的火焰。
大堤上的灯笼火把像一条火龙
đèn đuốc trên đê lớn như một con rồng lửa.
2. ống thông bếp (ống thông từ bếp lò đến ống khói.)。从炉灶通向烟囱的倾斜的孔道。