Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火险
[huǒxiǎn]
|
1. bảo hiểm hoả hoạn。火灾的保险。
2. nguy hiểm hoả hoạn; tai hoạ hoả hoạn。失火的危险。
火险隐患
tai hoạ hoả hoạn đang âm ỉ.