Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火镜
[huǒjìng]
|
kính lúp; kính lồi。指凸透镜(因为以用来取火)。