Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火针
[huǒzhēn]
|
châm cứu。一种针刺疗法,将针尖烧红,迅速刺入一定部位的皮下组织,并立即拔出。也叫燔针、淬针和烧针。