Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火速
[huǒsù]
|
hoả tốc; khẩn cấp; cấp tốc; gấp rút。用最快的速度(做紧急的事)。
火速行动
hành động khẩn cấp
任务紧急,必须火速完成。
nhiệm vụ khẩn cấp phải nhanh chóng hoàn thành.