Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火轮船
[huǒlúnchuán]
|
tàu thuỷ; thuyền máy。旧时称轮船。也叫火轮。