Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火车头
[huǒchētóu]
|
1. đầu tàu; đầu máy xe lửa。机车的通称。
2. đầu tàu (ví với người có tác dụng lãnh đạo, tác dụng dẫn đầu.)。比喻起带头作用或领导作用的人或事物。