Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火葬
[huǒzàng]
|
hoả táng; thiêu。处理死人遗体的一种方法,用火焚化尸体。