Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火药味
[huǒyàowèi]
|
mùi thuốc súng; mạnh mẽ。(火药味儿)比喻强烈的敌意或激烈的冲突气氛。
他今天的发言带火药味。
hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
辩论会上火药味很浓。
trong cuộc hội thảo mùi thuốc súng nồng nặc.