Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火花
[huǒhuā]
|
1. hoa lửa; tia lửa; đóm lửa。迸发的火焰。
烟火喷出灿烂的火花。
pháo hoa bắn ra những tia lửa rực rỡ.
生命的火花
đóm lửa cuộc đời
2. hình vẽ trên hộp diêm。(火花儿)火柴盒上的图案。