Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火花塞
[huǒhuāsāi]
|
bu-ji; bu-gi (thiết bị châm lửa của động cơ đốt trong.)。内燃机上的点火装置,形状像塞子,装在汽缸盖上,通过高压电时能产生火花,使汽缸里的燃料爆发。有的地区叫电嘴。