Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火色
[huǒsè]
|
độ lửa; sức nóng; độ cháy。火候。
看火色
xem độ lửa