Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火老鸦
[huǒlǎoyā]
|
con quạ lửa; ngọn lửa táp; đóm lửa; ngọn lửa rừng rực。大火时飞腾的火苗。