Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火线
[huǒxiàn]
|
1. hoả tuyến; mặt trận; tuyến lửa。作战双方对峙的前沿地带。
2. dây nóng; dây điện dương。电路中输送电的电源线。在市电上指对地电压大的导线,在直流电路中指接正极的导线。