Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火纸
[huǒzhǐ]
|
1. giấy diêm。涂着硝的纸,容易燃烧,多用做火煤儿。
2. tiền vàng bạc; giấy tiền (đốt khi cúng người chết)。迷信的人祭奠死人时烧的纸。