Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火箭筒
[huǒjiàntǒng]
|
ống phóng rốc-két; ba-dô-ca。单人使用的发射火箭弹的轻型武器,圆筒形。装有红外线瞄准镜,发射时无后坐力,用于摧毁近距离的装甲目标和坚固工事。