Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火箭炮
[huǒjiànpào]
|
hoả tiễn; tên lửa。利用火箭的反冲力把炮弹发射出去的一种火炮。有多管式、滑轨式等。