Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火种
[huǒzhǒng]
|
mồi lửa; ngòi lửa。供引火用的火。
革命的火种。
ngòi lửa cách mạng