Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火磨
[huǒmò]
|
máy xay (chạy điện hoặc chạy dầu)。用电动机或内燃机带动的磨。