Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火石
[huǒshí]
|
1. đá lấy lửa。燧石的通称。
2. đá lửa (dùng cho hột quẹt)。用铈、镧、铁制成的合金,摩擦时能产生火花。通常用于打火机中。