Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火烧
[huǒ·shao]
|
bánh nướng không vừng。表面没有芝麻的烧饼。