Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火烧眉毛
[huǒshāoméi·mao]
|
lửa cháy đến nơi; việc khẩn cấp; tình hình gấp rút; việc cấp bách; gấp rút。比喻非常急迫。
火烧眉毛眼下急。
việc cấp bách trước mắt.
这是火烧眉毛的事儿,别这么慢条斯理的。
đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.