Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火烧火燎
[huǒshāohuǒliǎo]
|
như thiêu như đốt; như nung như nấu。(火烧火燎的)比喻身上热得难受或心中十分焦灼。