Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火烧云
[huǒshāoyún]
|
ráng đỏ; mây hồng (xuất hiện lúc ban mai hoặc hoàng hôn)。日出或日落时出现的赤色云霞。