Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
火炭
[huǒtàn]
|
than lửa; than củi; than đượm; củi cháy。燃烧中的木炭或木柴。